来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kính chào anh chị,
hello,
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:
kính gửi
đệt
最后更新: 2013-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi :
to:
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 9
质量:
参考:
anh, chị?
me, mister?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chị em
sibling
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
参考:
trân trọng kính mời anh chị
cordially invited
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh chị à...
- guys? guys?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chị khóa trên
older siblings
最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chị hawkins.
mr and mrs hawkins.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chị làm gì?
what do y'all do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"gửi anh waters...
"dear mr. waters...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
kính gửi Ông/bà_________________________,
dear mr/mrs_________________________,
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi quý công ty
dear ladies and gentlemen,
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi anh vài hình đi.
send me a few pictures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi quý doanh nghiệp
dear company
最后更新: 2020-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
"kính gửi ngài sherlock holmes.
"dear mr sherlock holmes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式