您搜索了: kính gửi quý khách hàng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kính gửi quý khách hàng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kính chào quý khách

英语

greetings to you

最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính chào quý khách!

英语

good evening, everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin kính chào quý khách

英语

hello, my dear guests.

最后更新: 2022-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính gửi quý công ty

英语

dear ladies and gentlemen,

最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính gửi

英语

đệt

最后更新: 2013-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính gửi :

英语

to:

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

kính gửi quý doanh nghiệp

英语

dear company

最后更新: 2020-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính thưa quý khách, đây là phi cơ trưởng.

英语

ladies and gentlemen, this is your captain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính gửi

英语

dear lan

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính thưa quý vị,

英语

ladies and gentlemen,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

kính thưa quý khách. hiện tại, sân ga đang ở mức báo động,

英语

dear visitors of the moscow metro, this station is now a danger to the whole city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính chào quý khán giả.

英语

good afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kính thưa quý ong quý bà

英语

dear ladies and gentlemen

最后更新: 2021-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý khách/bạn có thể gửi hồ sơ đến địa chỉ:

英语

you can post your application to p.o.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khô~ng gửi

英语

do ~not send

最后更新: 2016-10-19
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

h�ng k�ng.

英语

h

最后更新: 2024-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,788,668,713 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認