来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kính chào quý khách
greetings to you
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
kính chào quý khách!
good evening, everyone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin kính chào quý khách
hello, my dear guests.
最后更新: 2022-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi quý công ty
dear ladies and gentlemen,
最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi
đệt
最后更新: 2013-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi :
to:
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 9
质量:
参考:
kính gửi quý doanh nghiệp
dear company
最后更新: 2020-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
kính thưa quý khách, đây là phi cơ trưởng.
ladies and gentlemen, this is your captain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kính gửi bà
dear lan
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
kính thưa quý vị,
ladies and gentlemen,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
kính thưa quý khách. hiện tại, sân ga đang ở mức báo động,
dear visitors of the moscow metro, this station is now a danger to the whole city.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kính chào quý khán giả.
good afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kính thưa quý ong quý bà
dear ladies and gentlemen
最后更新: 2021-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
quý khách/bạn có thể gửi hồ sơ đến địa chỉ:
you can post your application to p.o.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考: