来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kÝ kẾt hỢp tÁc
cooperative formation
最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:
lễ ký kết biên bản hợp tác
g
最后更新: 2024-09-10
使用频率: 1
质量:
kết hợp
associative
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 3
质量:
hợp tác.
cooperation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác?
work together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hợp tác.
- cooperate?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác xã
cooperative
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:
hãy hợp tác.
identifications.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác á?
w-working?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hợp tác đi.
cooperate, will you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cÁc cĂn cỨ kÝ kẾt hỢp ĐỒng:
foundations of contract signing:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
hợp tác thế nào
how does it work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải hợp tác.
you must cooperate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác cái gì?
cooperate with what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một sự hợp tác.
- an associate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hợp tác cách nào?
for this collaboration?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hợp tác và phối hợp
assig
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
hợp tác, cộng tác
cooperate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng ta hợp tác!
we're in this together!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ký kết hợp đồng với đơn vị tư vấn để:
sign a consulting agreement with the consultant for purpose of:
最后更新: 2019-07-06
使用频率: 2
质量:
参考: