来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quan sát
observation
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 4
质量:
quan sát.
i was looking!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"quan sát."
"observe."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nâng cao khả năng quan sát và đánh giá
enhance observation and evaluation
最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
một mình tôi quan sát
my solitary viewpoint
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần quan sát thôi.
okay? just observe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
năng lực quan sát lại tiếp tục phục vụ cô.
your powers of observation continue to serve you well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, người quan sát!
hey, observer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
an important function of policemen is to catch thieves.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy bài học hôm nay là về sức mạnh của khả năng quan sát.
so today's lesson... was about the power of observation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao năm qua anh ta đã trông coi chúng ta với khả năng quan sát cực đại.
for years he's been watching us
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù bất cứ điều gì xảy ra với khả năng quan sát của anh anh thậm chí ko thể hiểu những thứ bên cạnh anh
whatever happened to your observational skills you couldn't even read those right beside you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: