尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
kẹt xe nặng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
kẹt xe
traffic congestion
最后更新: 2012-04-29 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kẹt xe?
traffic jams?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- kẹt xe.
- stuck in traffic.
rồi kẹt xe...
then traffic-- i barely got there.
kẹt xe à?
- claws away.
thế nào cũng kẹt xe nặng.
it's becoming a nice traffic jam.
em bị kẹt xe
i was caught in traffic
lại kẹt xe nữa.
another traffic jam.
kẹt xe chăng?
stuck in traffic?
- lại kẹt xe nữa.
- a traffic jam.
- vâng, kẹt xe rồi.
- well, traffic's terrible.
anh bị kẹt xe rồi.
i got stuck in some traffic.
- mình bị kẹt xe rồi.
- we're stuck in traffic.
kẹt xe tại cầu roosevelt.
traffic alert on roosevelt bridge.
ngoài kia kẹt xe quá!
it's a jungle out there.
- và nó gây ra kẹt xe.
- this causes the jam.
kẹt xe ở xa lộ bắc 710.
pileup on the 710 north.
bị kẹt xe thì làm gì được?
i was stuck in traffic!
chuyện gì đây, kẹt xe à?
what is this, fucking middle-earth?
con đường này luôn bị kẹt xe.
this road is always blocked with traffic.
最后更新: 2014-11-03 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia