来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ tình dục
sex momi
最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi là kẻ nghiện rượu.
my father was an alcoholic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhẬt kÝ cỦa mỘt kẺ nghiỆn tÌnh dịch phụ đề:
diary of a nymphomaniac
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là tình dục.
- it was the sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà có biết một kẻ nghiện tình là gì không?
do you know what nymphomania is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xu hướng tình dục
sexual orientation
最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:
参考:
"tình dục rao bán."
(paul) "sex for sale."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cậu đã kiếm người tư vấn về chứng nghiện tình dục chưa?
have you sought counseling for sex addiction?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi là 1 kẻ nghiện ngập kinh khủng.
i'm a terrible drug addict.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: