您搜索了: kẻ nghiện tình dục (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kẻ nghiện tình dục

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghiện tình dục

英语

sexual addiction

最后更新: 2015-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có, tôi nghiện tình dục.

英语

yes, i'm sexually active.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô có nghiện tình dục không?

英语

are you sexually active?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đó là một tên nghiện tình dục!

英语

- it's a sex fiend!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tình dục

英语

sex

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kẻ bị quấy rối tình dục.

英语

sex offender.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng cơn nghiện của tôi là tình dục.

英语

but my addiction is to sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mẹ tình dục

英语

‌sex momi

最后更新: 2023-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi là kẻ nghiện rượu.

英语

my father was an alcoholic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhẬt kÝ cỦa mỘt kẺ nghiỆn tÌnh dịch phụ đề:

英语

diary of a nymphomaniac

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- là tình dục.

英语

- it was the sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà có biết một kẻ nghiện tình là gì không?

英语

do you know what nymphomania is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục

英语

sexual intercourse

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cháu cần tình dục.

英语

i need sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cha của tom là một kẻ nghiện rượu.

英语

tom's father is an alcoholic.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu ông bố mới là kẻ nghiện rượu?

英语

what if daddy's the drunk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xu hướng tình dục

英语

sexual orientation

最后更新: 2020-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tình dục rao bán."

英语

(paul) "sex for sale."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cậu đã kiếm người tư vấn về chứng nghiện tình dục chưa?

英语

have you sought counseling for sex addiction?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi là 1 kẻ nghiện ngập kinh khủng.

英语

i'm a terrible drug addict.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,716,240 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認