来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết bạn bốn phương
make friends in four directions
最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
kết bạn.
right, make friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình kết bạn nhé
let's make friends
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn luôn kết bạn.
always making friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó vừa kết bạn.
- they made friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không kết bạn à
make friends with me
最后更新: 2021-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bọt kết bạn với bèo.
adversity makes strange bedfellows.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy kết bạn với tôi nhé
make friends with me
最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ kết bạn trọn đời.
i'd mate for life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chấp nhận lời mời kết bạn?
friend request?
最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
kết bạn facebook được không
i'm ugly.
最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- kết bạn trên facebook chứ?
facebook friends?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại kết bạn fb tôi
do you have a wife
最后更新: 2021-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô bé rất dễ kết bạn hả.
- she's easy to get on with.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn kết bạn trao để đổi ngôn ngữ
i want to make friends to exchange languages
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
kết bạn với anh chàng dưới đó à.
becoming friendly with that boy down there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể chấp nhận lời mời kết bạn?
accept friend request?
最后更新: 2020-05-14
使用频率: 1
质量:
参考: