来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết quả học tập
academic performance
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
kẾt quẢ hỌc tẬp thÁng 12
study results for dec
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
đánh giá dựa trên kết quả học tập
outcome based assessment
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
đánh giá thành tích/ kết quả học tập
performace assessments
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
kết quả kiểm tra nói dối.
the results of your polygraph session.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết quả
result
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 3
质量:
参考:
kết quả ...
they were...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết quả:
in the end, two broken cervicals.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết quả kiểm tra thực nghiệm của cậu vừa có và...
your field agent test results just came in. and... something wrong with your ear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kết quả?
and?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kết quả kiểm tra thế nào rồi ?
- and what about the test results?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các kết quả đã được lưu vào tập tin
results were saved to file
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có kết quả kiểm tra của kara rồi.
i've got kara's test results.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sửa dữ liệu, thay đổi kết quả kiểm tra?
corrupting data, altering test results?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
... vì hạnh kiểm tốt.
good behavior.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng tập tin kết quả
use output file
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta rất sợ nói với bố mẹ anh ta về kết quả học tập của mình.
he was afraid to tell his parents about his studying result.
最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn thành công thì bạn phải đạt được kết quả cao trong việc học tập.
if you want to be successful, you must achieve high results in your studies.
最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã kết hôn hạnh phúc.
i am happily married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết quả kiểm tra chỉ liên quan đến đối tượng kiểm tra.
test result shall only be in reference to any tested object.
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:
参考: