来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết thúc cuộc gọi.
ended the phone call at .
最后更新: 2024-06-25
使用频率: 2
质量:
kết thúc cuộc đấu.
a tie game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết thúc cuộc chiến này.
end this war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhận cuộc gọi
show me your face
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
17 cuộc gọi.
seventeen calls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gọi đến:
incoming call:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết thúc cuộc chiến này thôi.
let's end this war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuộc gọi nào?
- what phone call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đến lúc kết thúc cuộc chiến rồi
time to end this war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc chơi kết thúc.
the game is over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc thi kết thúc!
game over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cuộc vui kết thúc.
the party was over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
! - cuộc vui kết thúc.
- the party's over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi kết thúc cuộc đàm phán được không?
can i finish the neg'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc chơi kết thúc rồi.
the game is over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gặp này kết thúc!
this meeting is over!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-anh sẽ không kết thúc cuộc sống của em
i'm not gonna end your life for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì, vậy thế là kết thúc cuộc thảo luận à?
what, so that's just, like, the end of the discussion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"5 cách không đau để kết thúc cuộc đời"
"five painless ways to end one's life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cuộc gọi kết thúc rồi à?
done a roll call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: