来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chỉ lưu trữ biên bản
only archived minutes
最后更新: 2020-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ngăn nhớ, ngăn lưu trữ
storage cell
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
Ồ, tủ lưu trữ hả.
oh, the case files.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ lưu trữ của koffice
koffice storage
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khu lưu trữ đường này.
- the archives are this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại úy! phòng lưu trữ
captain, one is in the archive!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lưu trữ không thành công
backup failed.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
comment=lưu trữ web comment
reprieve
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là nghĩa muội của lưu đại thúc - lưu hương!
i'm liu da's sworn sister, liu xiang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: