来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kết thúc diễn tập.
end of the exercise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết thúc thực sự xô -
finish the bucket actually
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực tập cuối khoá
final internship
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa được thực tập.
not practicing right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 thực tập viên.
- the intern.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thực tập sao hả?
- how's the internship?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ hè đã kết thúc.
summer's over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đến thời điểm kết thúc rồi
time to end this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ nghỉ từ đây kết thúc.
the vacation is over now.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi tập kết thúc. giải tán.
but we're done for today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời kỳ quốc tang giờ đã kết thúc.
the period of mourning is now over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không hiểu. - Đây là kết thúc một thời kỳ, phải không?
no, i don't understand. 'well, it's the end of an era, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời kì luyện tập đã sắp kết thúc.
my training with him is coming to an end .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: