您搜索了: kể từ cuộc gặp gần nhất (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kể từ cuộc gặp gần nhất

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kể từ khi gặp nhau.

英语

not since we met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hẹn gặp bạn vào một ngày gần nhất

英语

see you soon

最后更新: 2019-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần nhất có thể

英语

best possible

最后更新: 2020-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát đội gần nhất.

英语

send the closest team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc gặp ở đâu?

英语

where's the meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gần nhất có thể.

英语

- close as any man would.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm cửa hàng gần nhất

英语

compatible accessories

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn một ngày gần nhất ở việt nam

英语

see you soon

最后更新: 2020-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chèn giá trị gần nhất (

英语

insert closest value (

最后更新: 2016-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tổ tiên chung gần nhất

英语

most recent common ancestor

最后更新: 2016-05-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

bà đang dẫn trước trong cuộc thăm dò gần nhất.

英语

you're ahead in the latest polls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

cuộc gặp diễn ra ở đâu?

英语

where's the meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

- Đừng xếp cuộc gặp nào cả.

英语

- i won't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

tôi chưa từng gặp cô kể từ--

英语

i haven't seen you since...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

Đó là một cuộc gặp gỡ định mệnh.

英语

it was a destined meeting.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

- cuộc gặp này chưa bao giờ xảy ra

英语

- this meeting never took place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

"cuộc sống xuất phát từ cuộc sống."

英语

"life comes from life."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- ta sẽ có một cuộc gặp mặt chứ?

英语

- shall we meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

cuộc gặp với dreiberg khiến tôi ngứa cổ.

英语

meeting with dreiberg left bad taste in mouth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

越南语

- chuẩn bị cuộc gặp với dalesio chưa?

英语

is the meeting set with dalesio?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Huyduongts

获取更好的翻译,从
7,793,528,077 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認