您搜索了: kamaitachi có tốc độ tối đa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

kamaitachi có tốc độ tối đa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tốc độ tối đa!

英语

full speed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ tối & đa:

英语

maximum speed:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tốc độ gió tối đa

英语

maximum wind speed

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ tối đa là 75.

英语

the limit is 75.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-kovalski, tốc độ tối đa.

英语

kowalski, full throttle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ tối đa ngay bây giờ.

英语

max rate, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ tối đa 390km/h.

英语

242 miles per hour, top speed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là tốc độ tối đa rồi đấy

英语

this is the full speed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ tối đa: 320 km/h!

英语

top speed: 320 km/h!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiệt độ tối đa

英语

maximum temperature

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

越南语

tiến về phía trước, tốc độ tối đa.

英语

all ahead, full.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nồng độ tối đa cho phép

英语

maximum permissible concentration

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nhập cường độ tối đa.

英语

maximal input intensity.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ

英语

speed

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

tốc độ.

英语

[engine rewing] speed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốc độ tối đa 300km/h. Điên rồ nhỉ?

英语

sick right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có tốc độ, tôi công nhận.

英语

he's got speed, i'll give him that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Độ tối in

英语

print darkness

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một cầu thủ toàn diện có tốc độ.

英语

a true five-tool player with speed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính là tốc độ đã giết chết ổng, tốc độ tối đa.

英语

it was speed killed him, plain speed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,513,656 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認