您搜索了: khÔng thÍch nghi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khÔng thÍch nghi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không thích nghi với chúa?

英语

- about god?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thích nghi

英语

adaptation

最后更新: 2015-05-23
使用频率: 23
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thích nghi.

英语

adapt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng mày không chịu thích nghi?

英语

but did you adapt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thích nghi màu

英语

chromatic adaptation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự thích nghi.

英语

adaptation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó cũng không thích nghi được với khí hậu.

英语

he's not coping with this climate, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phát toả thích nghi

英语

adaptive radiation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng thích nghi.

英语

they adapt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

học để thích nghi?

英语

learning to adjust?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy nathan... là người không thích nghi à?

英语

so nathan was the misfit? sometimes these things skip a generation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thích nghi di truyền

英语

genetic adaptation

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có người thích nghi.

英语

one adapts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thích nghi với cái gì?

英语

adjust to what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chúng đang thích nghi.

英语

loccent!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thích nghi với môi trường

英语

acquainted with people

最后更新: 2020-05-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ thích nghi.

英语

we will adapt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải biết thích nghi, elena.

英语

well, one must adapt, elena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ thích nghi, bộ thích ứng

英语

adaptor

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thích ứng với, thích nghi với ...

英语

to adapte, adaptation

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,783,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認