来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khá
fairly good
最后更新: 2019-07-10
使用频率: 1
质量:
khá!
better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khá.
- oh yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kha khá
specialized knowledge
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
khá lắm.
- well done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
khá cao!
that's old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khá lắm.
- alright!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khá tốt!
- pretty good!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng khá quá chứ.
it's not bad, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khá là quá đẹp!
corporate must have sent in a professional.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khốn kiếp, lão khá quá.
dell, he's good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khá chuẩn.
pretty much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khá nhiều
- a lot of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt, khá tốt.
- fine, just fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
babj làm phòng khá quá
you did a fine job on the room
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay làm ăn khá quá.
great get tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm ăn khá quá nhỉ?
what a wonderful business you have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông khá quá phải không?
spivey: isn't that a dandy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giả thiết đó khá là... mỏng manh quá.
that's a pretty, uh, tenuous theory, at best.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khá lắm, khá lắm.
good, good, good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: