您搜索了: khí được thải từ xe cộ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khí được thải từ xe cộ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xe cộ.

英语

traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn xe cộ?

英语

- what about patrols?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trục trặc xe cộ.

英语

car trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luật về xe cộ?

英语

vehicle code?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá nhiều xe cộ.

英语

so many trucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rắc rối xe cộ hả?

英语

car trouble, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cẨu hÀng tỪ xe vÀo vỊ trÍ

英语

crane into position

最后更新: 2021-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xe cộ vẫn còn nguyên.

英语

- all their cars are here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị trục trặt xe cộ, andre.

英语

had a little car trouble, andre.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chạy ra lấy đạn từ xe tải.

英语

you run ammunition from the van.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chất thải từ quá trình trao đổi chất

英语

waste, metabolic

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu lấy nó từ xe máy của daryl.

英语

i took it from daryl's motorcycle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

amir, lấy đồ từ xe tải xuống đi.

英语

amir, start loading the trucks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chuyên gia vũ khí được đánh giá cao.

英语

a highly regarded munitions expert.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ban ngày. - xe cộ kẹt cứng hàng dặm.

英语

- traffic's all screwed up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, tôi không chịu nổi xe cộ như vậy.

英语

man, i can't handle this traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, đó là vũ khí được rèn bởi heracles.

英语

- the epirus bow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái tiếng đó phát ra từ xe chúng ta sao?

英语

is that coming from our car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang nói đến tổ chức chiến tranh xe cộ.

英语

we're talking vehicular warfare.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có làm chúng bay trong không khí được không?

英语

can you make them airborne?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,614,837 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認