您搜索了: khó khăn quá nhỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

khó khăn quá nhỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khó khăn quá.

英语

it's hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lựa chọn khó khăn quá nhỉ?

英语

it's a real sophie's choice here, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khó xử quá nhỉ.

英语

this is awkward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khó khăn lắm nhỉ?

英语

it's a lot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

câu đố khó quá nhỉ.

英语

oedipus complex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đêm khó khăn nhỉ!

英语

rough night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngày đầu khó khăn nhỉ?

英语

hard, that first day...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện này khó khăn quá.

英语

- how you doing? you look great. - please, this is hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trẻ quá nhỉ

英语

this is also my first time talking to foreigners

最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ghê quá nhỉ.

英语

outrageous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đẹp quá nhỉ

英语

yeah. she's a beaut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dữ quá nhỉ.

英语

he's meaner than he looks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hay quá nhỉ?

英语

- crazy, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồn cười quá nhỉ

英语

funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bất ngờ quá nhỉ.

英语

what a nice surprise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe tệ quá nhỉ!

英语

that sounds terrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tuyệt quá nhỉ.

英语

- that's so cool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lãng mạng quá nhỉ!

英语

wow, so romantic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trùng hợp quá nhỉ

英语

that's a fairly nifty coincidence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuận tiện quá nhỉ.

英语

awfully convenient.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,120,410 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認