来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cậu khóc à
cậu khóc à
最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đang khóc.
you're crying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cổ đang khóc?
why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu cũng khóc.
- i was too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[tiếng khóc]
[ children crying ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[khóc] không!
[sobbing] no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cavanaugh khóc sao.
cavanaugh's crying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khóc đi, khóc đi.
cry, cw...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai khóc thương?
- who is grieving?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-**[tiếng mõ] -**[tiếng khóc]
- [ prayer drum tapping ] - ♪♪ [ man chanting ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: