您搜索了: khóc lóc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khóc lóc.

英语

crying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay khóc lóc?

英语

or the cleaning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khóc lóc cái gì?

英语

crying for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khóc lóc cái gì?

英语

faster, or do you want another beating?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khóc lóc thì ích gì.

英语

crying will not help us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ khóc lóc chê bai đi.

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh khóc lóc, anh gọi điện.

英语

you weep, you call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vừa rồi cô giả bộ khóc lóc

英语

your crying is so fake just then

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ biết run rẩy và khóc lóc.

英语

with the shakes and the whimpers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ôi, đừng giỡ trò khóc lóc nữa.

英语

oh, don't start crying again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi! khóc lóc nhìn cậu bựa lắm.

英语

you look absolutely ridiculous when you cry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khi tôi khóc lóc bên cánh cửa?

英语

- when i was sobbing by the door? - oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể suốt đời khóc lóc.

英语

you can't spend your life crying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao lại khóc lóc run rẩy như vậy?

英语

what's with all the tears and trembling?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh còn từng giả vờ khóc lóc nữa đấy.

英语

see, i was pretending to cry right there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lúc gọi mẹ em không khóc lóc à?

英语

- you didn't cry to her on the phone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được rồi! nhưng đừng có khóc lóc nữa.

英语

but quit crying about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- các sứ giả đang khóc lóc kể lể tin tức.

英语

- heralds are crying the news now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bò lăn, khóc lóc để kiếm chác một cơ hội khác.

英语

groveling, sniveling. .. . ..pleading for another chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ vì một chiếc bánh mì mà khóc lóc kêu la.

英语

why the hell are you crying for a bread?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,648,804 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認