您搜索了: không, em là tất cả đối với anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không, em là tất cả đối với anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em đã là tất cả đối với anh ấy.

英语

you were everything to him, molly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là tất cả đối với anh.

英语

this is everything to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em là tất cả thế giới với anh.

英语

you are my world entire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em và bọn trẻ là tất cả với anh

英语

you and the kids mean everything to me. nothing is more important.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em là tất cả của anh.

英语

you're my everything!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy không làcả đối với tôi

英语

he is nothing to me

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

越南语

yêu anh là tất cả đối với em.

英语

loving you was worth everything to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi vì ông là tất cả đối với em.

英语

because you mean everything to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không làđối với em sao?

英语

it's just been an act, is that it? i mean nothing to you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cũng làm tất cả điều đó với anh, eric.

英语

i do all that stuff, too, eric.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là tất cả với em.

英语

you matter to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một ngày không có em đối với anh dài như cả một đời.

英语

a day without you lasts a lifetime for me.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy là tất cả đối với cô, cô lincoln.

英语

he's all yours, mrs. lincoln.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bella, em phải hiểu chứ. an toàn của em là tất cả với anh.

英语

bella, you have to understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ anh và em là tất cả những gì quan trọng với em và anh.

英语

it's you and me that matters to me and you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yada, yada, yada, em là tất cả đối với anh. hy vọng mình vẫn sẽ là bạn, vân vân và vân vân.

英语

"you mean a lot to me, i hope we can be friends, etc. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- em biết tất cả là nhở anh chứ?

英语

- you know that was all me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả nơi anh đều quá đẹp đối với em

英语

everything about you is so beautiful to me

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng em không đồng ý với tất cả những gì anh nói.

英语

but i don't agree with everything you say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói với em tất cả.

英语

you told me everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,038,727,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認