来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không ôm sao?
no hug?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ không ôm đâu.
i already told you, i don't want to snuggle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ôm hiện vật!
don't hug the displays.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôm
hug
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Ôm.
cuddle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
em không biết "ôm" sao ?
haven't you ever been hugged?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh không thể ôm em sao?
can't you hold me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: