您搜索了: không ăn không ngủ sớm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không ăn không ngủ sớm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không ăn cũng không ngủ.

英语

in't sleep. we in't eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không ăn, không ngủ.

英语

you're not sleeping, you barely eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ không ăn không ngủ được.

英语

i can't eat, i can't sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ăn, không uống.

英语

no drinks. no dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-không, anh không ngủ.

英语

no, i don't... i don't sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều ngày rồi ông ấy không ăn, không ngủ.

英语

he hasn't eaten or slept for days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ngủ

英语

i have not sleep yet

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không ngủ

英语

i didn't fall asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không ngủ.

英语

i don't sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không ngủ?

英语

sleep did not come?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ không ngủ.

英语

- they're not asleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không ngủ được

英语

i couldn't sleep.

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

xác chết không ngủ.

英语

r: the dead do not sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tina không ngủ ạ?

英语

it's already quite late

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi

英语

are you still awake

最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy không thích ý tưởng đi ngủ sớm

英语

he doesn't like the idea of going to bed early

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi

英语

you should go to bed early too

最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi.

英语

let's hope so. see you in the morning, max.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi ngủ sớm!

英语

been going to bed early.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ sớm đi nhé

英语

are you going to school tomorrow

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,758,321 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認