来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không hoa.
no flowers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, đ* mày ấy.
no, fuck you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao không b? o m?
i wasn't calling your mum a tart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, chúng tôi không đ--
no, we're not leaving...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để được đ*t, phải thế không?
to get fucked, perhaps?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không. - sign o' the times?
maybe he got a lift.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đ-Đó không phải là lỗi của anh ấy.
it's not his fault.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải mày đâu, blyad. (tiếng nga: con đ*) .
not you, blyad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó chuyển sang hai chấm,viết hoa o (: o icon hi).
he just went colon, capital o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(o) người hỗ trợ người ngoại quốc nhập cảnh trái phép vào hoa kỳ;
(o)persons who have at any time assisted or aided any other alien to enter or try to enter the united states in violation of law;
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量: