您搜索了: không được bảo vệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không được bảo vệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ không cần được bảo vệ.

英语

they don't need to be protected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được bảo quản.

英语

unrefrigerated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả đều không được bảo vệ.

英语

all unprotected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không được bảo vệ gì sao?

英语

- don't i get some kind of protection?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không cần được bảo vệ.

英语

we need no protection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng biết nó không được bảo vệ!

英语

they know it's undefended!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể qua được bảo vệ sòng bạc.

英语

i can't get past the casino security.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tin cháu đi, cháu không cần được bảo vệ.

英语

because you can grow back your bones and spit up bullets?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phận của họ được bảo vệ như thế nào?

英语

how well protected are they from the air?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang được bảo vệ

英语

you are being protected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần được bảo vệ.

英语

you need protection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không bỏ mặc em không được bảo vệ.

英语

and keep yourselves fed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khu vực được bảo vệ.

英语

- area secure. it's okay, troops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được bảo vệ khỏi tác động của vụ nổ hạt nhân

英语

s staff

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng đang được bảo vệ.

英语

they're in protective custody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta được bảo vệ!

英语

we were protected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

được bảo vệ 24/24.

英语

plus your standard 24-hour rotating guards.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sao anh qua được bảo vệ?

英语

- how'd you get past the security?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô ta, ừm, được bảo vệ.

英语

- she's, uh,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cổng đã được bảo vệ. - copy.

英语

- the gate is secured.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,855,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認