您搜索了: không được phép sử dụng điện thoại (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không được phép sử dụng điện thoại

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn không muốn sử dụng điện thoại sao

英语

don't you want to used the telephone

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

越南语

không được điện thoại à?

英语

kept from a phone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông bảo không được điện thoại.

英语

- what did i tell you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không cho phép sử dụng điện thoại ở đây.

英语

we do not allow cell phones in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có được phép sử dụng điện thoại không?

英语

can i get access to a phone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở đây tụi anh không được phép gọi điện thoại.

英语

we're not allowed to make phone calls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần sử dụng điện thoại.

英语

i need to use the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được phép.

英语

there's no authorization.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại tôi không được phép dùng điện thoại. vic đang ở đây.

英语

because i'm not supposed to be using the telephone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ không được dùng thẻ tín dụng, thẻ căn cước, điện thoại...

英语

we just can't use the credit cards, the id or the phone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không được phép.

英语

- no, you may not, colonel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không được phép!

英语

target doesn''t have permission for this!

最后更新: 2020-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không được phép.

英语

- hey, i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không được phép ăn

英语

i'm not allowed to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được phép đọc.

英语

you were not supposed to read that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không được phép biết

英语

subject 2 is restricted information. i don't have the clearance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đó không được phép.

英语

- it is not allowed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có mối liên hệ nào giữa việc sử dụng điện thoại di động và u não.

英语

no link established between cell phone usage and brain tumors.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện đó không được phép!

英语

i don't have to go. it can't be allowed!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi không được phép.

英语

- we're not allowed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,178,477 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認