您搜索了: không được thức đâu đấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không được thức đâu đấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- này, không được đâu đấy.

英语

- well, you can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được muộn hơn đâu đấy.

英语

no later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không được từ chối đâu đấy.

英语

you dare not refuse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được để xổng chó đâu đấy!

英语

we haven't lost the doggies or anything .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được về nhà quay tay đâu đấy.

英语

no pickle-licking around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cần phải đánh thức đâu.

英语

waking is optional at this point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không biết đâu đấy nhé.

英语

- i don't know about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có đường lui đâu đấy.

英语

there will be no room for a retreat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lẽ ra ông không được đấm tổng thống đâu đấy.

英语

you're not supposed to hit the president.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được, nhưng con biết là không được tiêu đâu đấy.

英语

yeah, but you know you can't spend these.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và claire bennet vẫn không được đụng vào đâu đấy.

英语

and claire bennet is still off-limits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao tháo nó ra, mày cũng không được đi xa đâu đấy.

英语

if i take this off you can not leave my sight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không được lờ cả việc học hay việc luyện võ đâu đấy.

英语

neglect neither your studies nor your martial arts training;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ko được cười đâu đấy.

英语

- now, you mustn't laugh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biết đâu đấy.

英语

i just might.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đi đâu đấy!

英语

hey! hey! where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đi đâu đấy

英语

hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đi đâu đấy.

英语

don't go anywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đi đâu đấy?

英语

where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

này, chạy đâu đấy?

英语

hey, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,813,234 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認