来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không đạt yêu cầu
unsatisfactory
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không đạt yêu cầu.
you haven't got what it takes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta không yêu cầu.
i do not ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không yêu cầu!
- she never got to school!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đạt!
no good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em không cần yêu cầu.
you don't have to ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, con yêu, cầu chúa.
no, darling, pray to god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có yêu cầu thế
i wasn't asking, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đáp ứng yêu cầu.
you do not meet the health requirement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và cha không yêu cầu thế!
you got to do this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không yêu cầu cái này.
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(không thể thực hiện yêu cầu)
huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tôi không yêu cầu điều này."
- what do you mean, cop out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tưởng là chị không yêu cầu.
i thought you'd never ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, anh không phải yêu cầu.
oh, you don't have to ask.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không yêu cầu chuyện đó.
-l'm not asking that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: