您搜索了: không để các bạn đợi lâu (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không để bạn đợi lâu

英语

don't let you wait long

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

越南语

không để các bạn đợi lâu cuối cùng

英语

don't let you wait long

最后更新: 2024-03-16
使用频率: 1
质量:

越南语

không để các bạn đợi lâu, chúng ta bắt đầu ngay nhé

英语

don't let you wait long

最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi đã để bạn đợi lâu

英语

i'm 28 years old.

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn sẽ không đợi lâu đâu.

英语

he's not waiting around much longer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"không thể để các quý cô chờ đợi được!"

英语

"can't keep the girls waiting!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

họ không để các anh đi đâu

英语

they won't let you go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không thể đợi lâu.

英语

we can't hide here for long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không để mọi người chờ lâu nữa

英语

you will be very curious about what we will say today

最后更新: 2020-12-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi không đợi lâu vậy đâu.

英语

no, don't wait too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ sẽ không để các anh bắt tôi.

英语

they're not going to let you take me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không để các anh sống sót đâu.

英语

they're not givin' ya any safe-conduct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để các bạn biết sự thật.

英语

so that you'll know the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đợi tôi có lâu chưa?

英语

have you wait for a long ti

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi vì đã để bạn đợi

英语

最后更新: 2020-06-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi đã để anh đợi lâu.

英语

sorry to keep you waiting.

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không nghĩ chúng sẽ đợi lâu hơn đâu, paul.

英语

i don't think they're gonna wait much longer, paul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ không để các anh phá hủy khu rừng.

英语

we will not let you, destroy our forest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không để các người phá đổ hàng rào đó đâu.

英语

i'm not letting you blow up that fence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những gì các bạn nói đã quá lâu?

英语

what took you so long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,162,566 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認