来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh không hiểu em.
you don't know me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai hiểu tôi!
no one understands me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
... không ai hiểu được!
and no one gets it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị không thể hiểu em.
i can't understand you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không hiểu em, ben.
you don't know me, ben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không một ai hiểu tôi cã
no one understands me.
最后更新: 2020-01-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không hiểu em nói gì.
i can't understand you. zoom has linda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị không hiểu em, dasha.
i don't understand you, dasha
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không hiểu em muốn nói gì.
well, i can't guess what you're thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai hiểu được ý anh sao?
does no one get the point? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời, không hiểu em nghĩ gì nữa?
jesus, what was i thinking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai hiểu liên minh hơn nyssa.
nobody knows the league better than nyssa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì không ai hiểu anh em nhà mardon hơn tôi.
because nobody knows the mardon brothers better than i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai hiểu cả, cô nghe rõ chưa?
nobody understands, do you hear me? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- jenn, anh thật sự không hiểu em đấy.
- jenn, i don't understand you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-không ai hiểu điều đó, phải không?
excuse me? nobody appreciates you, do they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai hiểu rõ vụ này hơn tôi được!
believe me, no one is more pissed off than i am.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai hiểu rõ tình hình nơi đó hơn bạn
nobody knows that terrain better than you do
最后更新: 2011-09-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hiểu em.
i know you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai hiểu em đang làm gì rồi!
i see what you're doing here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: