来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có ai mua.
nobody buys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai
nobody
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
không ai.
no one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
không ai muốn mua đâu.
mom, no one's going to want those old toys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai cả
no one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
không ai biết.
- no one knows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
không ai cả!
nobody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- không ai cả.
- anybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không ai hết!
-nobody!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai thích.
nobody did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai muốn mua đất của họ cả.
no one will buy their land.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
skyler, không ai nhìn thấy anh mua cả.
no one saw me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai mua đờ stereo vào 10 giờ sáng
nobody buys stereo at 10:00 in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không biết ai mua nổi chúng nữa. ngon lắm.
- i don't know who could afford 'em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai mua hoa cho vợ trên đường đi làm.
you don't buy roses for your wife on the way to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mua không?
who wants some?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, ai mua thế?
oh, in bed, i'm sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chả có ai mua đâu.
that's what she said, job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai mua sushi ko?
sushi, anyone?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ai mua thông tin với từng ấy tiền mà tốt lành cả.
pays that kind of money for information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: