您搜索了: không bằng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không bằng

英语

not equal

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ không bằng.

英语

they're not equals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sống không bằng chết

英语

to live without death

最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bằng chứng,

英语

no witness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, bằng cái này.

英语

- no, with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bằng (<>)

英语

not equal (< >)

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tính toán không bằng số

英语

non-numerical calculation

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

không bằng lòng chút nào...

英语

that didn't sit too well with the captain at all .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không bằng, nhưng gần.

英语

not quite. but almost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trăm nghe không bằng một thấy

英语

first-hand experience beats second-hand knowledge

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hát hay không bằng hay hát.

英语

singing often is better than singing well.

最后更新: 2016-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là hay không bằng hên!

英语

about time things started going our way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không bằng việc frye cần tôi.

英语

- look, i don't like it, "d."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

“lệnh ông không bằng công bà”

英语

"the heavenly second wife"

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

người tính không bằng trời tính

英语

man proposes, god disposes

最后更新: 2020-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng mặt nhưng không bằng lòng.

英语

by hook or by crock.

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cung kính không bằng tuân mệnh rồi!

英语

i will have to give it my best shot, haha!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đơn giản tôi không bằng người khác

英语

i'm simply not as good as others

最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể không bằng cách ta mong đợi.

英语

if not always in the way we expect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bằng chú đẻ lấy một đứa đi!

英语

i bet you could still do it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,075,459 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認