来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sống không bằng chết
to live without death
最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
không bằng chứng,
no witness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, bằng cái này.
- no, with this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trăm nghe không bằng một thấy
first-hand experience beats second-hand knowledge
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 4
质量:
参考:
hát hay không bằng hay hát.
singing often is better than singing well.
最后更新: 2016-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là hay không bằng hên!
about time things started going our way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không bằng việc frye cần tôi.
- look, i don't like it, "d."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
“lệnh ông không bằng công bà”
"the heavenly second wife"
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
người tính không bằng trời tính
man proposes, god disposes
最后更新: 2020-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng mặt nhưng không bằng lòng.
by hook or by crock.
最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
cung kính không bằng tuân mệnh rồi!
i will have to give it my best shot, haha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đơn giản tôi không bằng người khác
i'm simply not as good as others
最后更新: 2022-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể không bằng cách ta mong đợi.
if not always in the way we expect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không bằng chú đẻ lấy một đứa đi!
i bet you could still do it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: