您搜索了: không bằng anh (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không bằng anh.

英语

not as much as you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bằng 0

英语

not equal to 0

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

không có ai bằng anh.

英语

ain't nobody better than you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-không rành bằng anh đâu.

英语

-not so much it as you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

họ không bằng.

英语

they're not equals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng không đẹp bằng anh

英语

he didn't fill them out quite as well as you, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không bằng em yêu anh đâu.

英语

not as much as i love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy không công bằng, anh hai.

英语

it's hardly equitable, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

sống không bằng chết

英语

to live without death

最后更新: 2023-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bằng chứng,

英语

no witness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, bằng cái này.

英语

- no, with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không bằng (<>)

英语

not equal (< >)

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tính toán không bằng số

英语

non-numerical calculation

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

không bằng lòng chút nào...

英语

that didn't sit too well with the captain at all .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không bằng, nhưng gần.

英语

not quite. but almost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- thật không công bằng. - anh phải đi thôi.

英语

you should go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trăm nghe không bằng một thấy

英语

first-hand experience beats second-hand knowledge

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hát hay không bằng hay hát.

英语

singing often is better than singing well.

最后更新: 2016-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng là hay không bằng hên!

英语

about time things started going our way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không bằng việc frye cần tôi.

英语

- look, i don't like it, "d."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,254,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認