您搜索了: không còn nữa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không còn nữa

英语

not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

không còn nữa.

英语

- what...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn nữa!

英语

not again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không còn nữa.

英语

- you're out of control.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn nữa rồi.

英语

not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- không còn nữa rồi

英语

you'll eat them too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ không còn nữa.

英语

- they are no more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Ừ, không còn nữa.

英语

not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em ta không còn nữa

英语

my sister is not here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì không còn nữa.

英语

not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cái kho không còn nữa!

英语

the warehouse is gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ không còn nữa.

英语

they're all gone now. charlie gant ain't gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người đó không còn nữa

英语

that man is gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bầy heo đó không còn nữa.

英语

those pigs aren't here anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn nữa. không phải.

英语

no, not anymore, he's not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng có lẽ không còn nữa.

英语

but maybe no more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, công ty không còn nữa.

英语

this is something else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jessica: không,không còn nữa.

英语

no, not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không,không còn nữa.

英语

no. no it is gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, không còn nữa. - không, không còn nữa.

英语

no, he hasn't no, he hasn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,972,067 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認