来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chết tiệt, không có bút.
oh, darn it, no pencil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-không, tớ đã có bút rồi.
- no, i'm getting a pen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bút của tôi đâu rồi
where's my pen
最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:
giấy bút của tôi đâu?
lawrence:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bút chì định giờ của tôi.
my time pencils.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây, hãy dùng bút của tôi.
here, sir. use mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô cầm bút của tôi đấy.
-you have my pen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ph? i b? n tôi mu?
we're not backing out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô có bút ở đó không? - có.
- do you have a pen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có bút không?
- pardon me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình như tôi có cây bút.
i think i have a pen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô có bút không?
- have you got a pen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có một cây bút chì.
i have a pencil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có bút ở đó không?
you got a pen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pita, cháu có bút chì không?
pita, you have a pencil?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- b¡n không să sao?
- aren't you scared?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dua va ly dây không tao b? n
pass me case or i shoot you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có thể mượn cây bút không?
- i borrow a pencil?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi có thể mượn bút của cậu không?
can i borrow a pen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
b? n mày không bi? t nh?
and they're none of yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: