您搜索了: không có câu trả lời (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có câu trả lời.

英语

there isn't one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có câu trả lời?

英语

no answer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không có câu trả lời

英语

it's okay. i don't have an answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không có câu trả lời.

英语

i don't have an answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị đã không có câu trả lời.

英语

i didn't have an answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai có câu trả lời sao?

英语

nobody got the answer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có câu trả lời chính xác

英语

there is no answer, cristina.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có câu trả lời.

英语

there is an answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ bố cũng không có câu trả lời.

英语

i guess you don't have any answers either, dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sắp có câu trả lời

英语

answer is coming!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ có câu trả lời.

英语

we don't have time for questions, only answers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có câu trả lời nào là ngớ ngẩn cả.

英语

there are no silly answers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có câu trả lời tốt nào, con yêu à.

英语

there's no good answer, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà tôi không có câu trả lời. cái gì vậy?

英语

- i don't have answers to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu luôn có câu trả lời

英语

you always did have the words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có câu trả lời duy nhất cho việc làm tình.

英语

i mean, there's no one single answer to getting laid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn có câu trả lời!

英语

i want an answer!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mày phải có câu trả lời.

英语

- you gotta answer for luke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu cậu muốn có câu trả lời

英语

if you're looking for answers,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không có câu trả lời. - bác sĩ đang chờ anh.

英语

- no is a complete answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,769,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認