您搜索了: không có gì để kể với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có gì để kể với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không có gì để kể với ổng hết.

英语

i want to let you finish your book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì để chơi

英语

i'm bored

最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không có lý do gì để cãi nhau với bạn

英语

i have no reason to argue with you

最后更新: 2024-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì để thử với anh ta!

英语

there's nothing to try with him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có gì để bình luận

英语

my friend went

最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng không có gì để nói.

英语

- there's just... nothing much to talk about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có gì để nói hả ?

英语

it's got nothing to say, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không có thời giờ để kể với em.

英语

- i don't have time to tell you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có gì để phàn nàn cả

英语

the layout is balanced

最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có gì để nói ah2.

英语

you have nothing to say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì để kể đâu.

英语

there's nothing to tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- không có gì để giải thích.

英语

- there was nothing to explain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không có gì hết. không có gì để kể.

英语

there's nothing to tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không có gì để nói.

英语

we have nothing to discuss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có gì để nói hết, oscar.

英语

it's over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đâu có gì để kể đâu.

英语

there's nothing to mention. hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cũng không có nhiều chuyện để kể

英语

- there's not much to tell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chả có gì nhiều để kể.

英语

there's really not that much to talk about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có gì để kể cho tôi ko?

英语

so what can you tell me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn kể với bạn bè.

英语

you want to tell your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,408,984 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認