来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có trong này.
ah, it's not in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có trong hộp
(loud knocking on door)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có trong luật.
it's not in the rules.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có trong máy tính
- that's incredible! it is not in the computer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng không có trong trại.
nor are they in their encampment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có trong đó sao?
it's not there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có gì trong đó.
- there's nothing in it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có trong đó sao?
- why? isn't it there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"không có gì trong tay."
"dicks in our hands."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- không có ai trong phòngr.
- room clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có trong phòng molly.
it's not in molly's room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì mới mẻ
nothing new
最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:
không có gì mới cả.
nothing much.
最后更新: 2015-12-09
使用频率: 1
质量:
không có gì mới sao?
nothing new?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng không có mới đúng.
no, they don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không có gì mới.
nothing new.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có trình báo mới nào trong vài giờ rồi.
no new reports for a few hours now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu không có mới đáng ngạc nhiên.
i'd be surprised if it weren't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đầu bếp không có món gì mới hả?
what does the chef have that's new?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
' bạn không có tin nhắn nào mới. '
'you have no messages.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: