您搜索了: không có lý do gì tôi phải giận bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có lý do gì tôi phải giận bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

oh tôi không có lý do gì giận bạn

英语

how do you know me

最后更新: 2019-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có lý do gì.

英语

wasn't any excuse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có lý do gì cả.

英语

i have no reason whatsoever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có lý do gì phải lo lắng.

英语

there's no reason for you to worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không có lý do gì...

英语

- you got no cause for...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không có lý do gì để bắn tôi.

英语

- you've got no cause to shoot me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có lý do gì sao.

英语

- i know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có lý do gì để cãi nhau với bạn

英语

i have no reason to argue with you

最后更新: 2024-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có lý do gì phải liều để bị bắt cả.

英语

no reason to risk getting arrested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cậu không có lý do gì cả.

英语

you don't have one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có lý do gì để bắt hắn?

英语

nothing to hold him for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không có lý do gì phải biết tên của ông.

英语

they don't got a reason to know yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có lý do gì ở lại đây.

英语

there is no reason for me to stay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có lý do gì để lo, thưa ông.

英语

no reason to be, mister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh không có lý do gì để lo ngại.

英语

- i have no reason to be afraid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

casey, tôi biết cô không có lý do gì để tin tôi.

英语

casey. i know you have no reason to trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không có lý do gì để cô tha thứ

英语

- i see no reason you should suffer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có lý do gì sỉ nhục quý ông này.

英语

you got no call to insult this gentleman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì không có lý do gì để lôi bố mẹ tôi vào đây cả.

英语

because, really, i don't think there's any reason to involve him or my mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô không có lý do gì với những kẻ này.

英语

- try and reason...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,038,735,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認