来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có mục tiêu.
clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có mục tiêu nào thành công không?
- have you succeeded in your task?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục tiêu không có vũ khí.
'target is not armed, i repeat target is not armed.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mục tiêu chính không có mặt.
principal is not on site.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có ai thấy mục tiêu không?
- anyone get an eyeball on the bogey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
o mày không bi? t b? n dâu
i wasn't saying you can't shoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: