来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có nghệ sĩ hóa trang.
(stammers) there's no make-up artist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải là nghệ sĩ.
i'm no artist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, nghệ sĩ đàn piano.
i was right!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có biết cô không, sĩ quan...
do i know you, officer...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vấn đề gì không, sĩ quan?
is there a problem, officer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không phải nghệ sĩ trang điểm.
i'm not a make-up artist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có gì liên quan với công việc của tiến sĩ carmack.
it has nothing to do with dr. carmack's work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-không trễ thì không phải nghệ sĩ.
- clock-late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, tôi là nghệ sĩ đàn piano.
how long have you been an engineer? - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: