您搜索了: không có phụ đề (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không có phụ đề

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có phụ nữ.

英语

no. no females.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không chỉ có phụ nữ.

英语

not just girls. kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không có phụ nữ hả?

英语

i have a lot. have you no woman?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đúng. em đã có phụ anh.

英语

i helped you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phụ đề

英语

caption:

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

越南语

phụ đề:

英语

♪ nikita 3x06 ♪ sideswipe original air date on december 7, 2012

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng người sắt không có phụ tá.

英语

sorry pal, but iron man doesn't have a sidekick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là nơi anh ở không có phụ nữ?

英语

or were there just no women where you came from?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không có phụ nữ trong bản quản trị.

英语

they've got no women on the board.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ con ở không có phụ nữ nào, mẹ à.

英语

i'll pray for you every day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

manina... cÔ gÁi khÔng mẠng che dịch phụ đề:

英语

the girl in the bikini

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tải hàng hóa có phụ đề của bạn

英语

loading your shipment

最后更新: 2020-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dụng cụ không có, phụ tùng thay thế cũng không.

英语

we don't have parts. - supply is down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ đề tập ảnh

英语

album category

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không hiểu nhau và phụ đề thì trớt hướt.

英语

we don't understand each other and the subtitles are all mixed up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ đề dịch bởi :

英语

(reporters and photographers all call out)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dãy số. phụ đề:

英语

[chattering over monitor]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cho nên, không có phụ nữ trong trại huấn luyện.

英语

"so, no women in training camp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phụ đề thời gian thực.

英语

real-time subtitles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

halfaouine dịch phụ đề:

英语

halfaouine

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,113,631 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認