来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có tiền.
it ain't the money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có tiền?
don't got any money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có tiền...
you do not have money ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tao không có tiền
- i'm broke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không có tiền.
- i no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thầy tu không có tiền
monks have no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không có tiền mặt.
i have no cash, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không có tiền mặt?
you have no cash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh cũng không có tiền.
i had no money either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi... tôi không có tiền.
- i'm-i'm- - i've no money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm xong cũng không có tiền
you get molested without getting paid for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: