您搜索了: không giỏi lắm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không giỏi lắm.

英语

not well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không giỏi lắm.

英语

- not professionally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, giỏi lắm là 15.

英语

- no, 15 at most.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi dùng súng không giỏi lắm.

英语

i'm not very good with guns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yeah, tôi bơi không giỏi lắm.

英语

yeah, i don't swim well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không cháu không giỏi lắm.

英语

- no, i'm not very good at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giỏi lắm

英语

good job.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

giỏi lắm.

英语

-good boy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

giỏi lắm!

英语

- good job! good job!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- giỏi lắm.

英语

- bless you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dù sao, họ cũng không giỏi lắm.

英语

- they weren't even very good, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

英语

i do not speak english very well

最后更新: 2018-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ bắn không giỏi lắm, phải không?

英语

not very good shots, are they?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, không, giỏi lắm là hai, ba gói.

英语

oh, no, just two or three maximum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ hôn không giỏi lắm đâu. thì có giỏi.

英语

i can't believe the way he was teasing her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thường xuyên, và không giỏi lắm.

英语

infrequently, and not very well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bắn thấp dưới chân hắn, nhưng tôi bắn không giỏi lắm.

英语

i tried to shoot low, but i'm not very good at that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,041,627,321 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認