来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không hẳn
not really
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
không hẳn.
no, not really.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- không hẳn.
- (laughs) not likely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không không hẳn
no,not really.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
không, không hẳn
no, not at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hẳn, không.
not really, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không hẳn.
- no, i don't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bận không?
busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không. không, không hẳn.
no, not exactly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, không, không bận, không bận.
no, i'm not busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô yun-hee hẳn cũng rất bận
miss yun hee is busy too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh... chắc hẳn rất bận, và tôi nên đi.
i... i... you're obviously busy, and i should probably just go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: