来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không hết rồi
no kid, fresh out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chồng tôi không bao giờ giao dịch bằng tiền.
my husband never dealt with money personally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, hết rồi.
- no, that's gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta không bao giờ hết giờ.
we ain't ever off duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết giờ
time's up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
hết giờ.
time up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết giờ!
game's over!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không, không, chưa hết giờ.
- yeah, it is. - i'm not leavin'. no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết giờ rồi
time's up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
chưa hết giờ.
it's not up yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết giờ làm !
quitting time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-hết giờ rôi.
-time's up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày hết giờ rồi
you're getting a time-out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết giờ làm việc.
clock out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hết giờ chơi rồi!
play time's over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hết giờ cô rồi.
-time's up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi chưa hết giờ làm
let me send the mold size, please check it for me
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chuông báo hết giờ.
that'll be the closing bell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hết giờ rồi, đi thôi.
time's up! let's go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hết giờ rồi, a230385!
time is up, a230385!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: