您搜索了: không mặc áo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không mặc áo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đúng, không mặc áo.

英语

oh, yeah, no shirts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không mặc áo ngực.

英语

tits with no bra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao không mặc áo đen?

英语

m.j., why didn't you wear the black dress?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu đang không mặc quần áo.

英语

what are you do...? peter!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu chỉ... không mặc quần áo.

英语

i'm just... i'm very naked right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể mặc áo juve được.

英语

i can't go to jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao con không mặc quần áo mới?

英语

why don't you wear the new clothes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-không sao, mặc áo cô vào đi.

英语

- keep your shirt on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố sẽ không mặc áo cướp biển đâu.

英语

i'm not going to wear a pirate blouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không mặc quần áo cái quái gì cả!

英语

i don't give a shit about the clothes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những cô gái không mặc quần áo.

英语

–girls with no clothes on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao bạn không mặc áo quần bây giờ

英语

why don't you get dressed now

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không được mặc áo chống đạn đâu.

英语

no, you don't have a bulletproof vest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc áo vào!

英语

get your coat on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không mặc áo xanh như những người khác

英语

he wasn't wearing blue like the others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó ià iý do em không mặc áo ngực à?

英语

so that's why you're not wearin' a bustle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh mặc áo bông.

英语

i was in chiffon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc áo phao vào!

英语

here, come on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ mặc áo giáp.

英语

- they had armor on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích mấy thằng la mã không mặc áo giáp.

英语

i like the romans without armor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,247,485 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認