您搜索了: không phải đi học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không phải đi học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mày không phải đi học à

英语

do you have to go to school?

最后更新: 2020-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu không phải đi học à?

英语

shouldn't you be in class, too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai tôi không phải đi học

英语

i have to go to school tomorrow

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các em không phải đi học à?

英语

don't you all have studying to do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không phải đi mà.

英语

you don't have to get going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, đi học.

英语

- yes, school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô không phải đi đâu.

英语

you don't need to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải đi làm à?

英语

i don't feel so good, i'm staying home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, không có gì. con phải đi học.

英语

what do you know that i don't?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không phải đi làm sao

英语

i slept yesterday

最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học.

英语

i must go to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không phải đi làm sao?

英语

do you need to get to work or anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con phải đi học.

英语

you have to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-con phải đi học!

英语

- i have to go to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng không phải đi xa lắm đâu

英语

don't have far to go

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta không phải đi leo núi.

英语

she wasn't hiking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải đi học thêm

英语

i have to go to school now

最后更新: 2020-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi mừng là không phải đi nữa.

英语

- i'm happy not to go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh lên không phải đi dạo đâu

英语

come on! we're not going for a stroll!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng là cháu không phải đi cơ.

英语

well, i didn't have to go then!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,823,098 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認