您搜索了: không phải từ online (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không phải từ online

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không phải từ bỏ.

英语

not quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ cô!

英语

not from you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ bọn họ.

英语

not from them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ tiffany đâu.

英语

it's not from tiffany.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ anh, lana.

英语

t wasn't from me, lana.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chắc chắn không phải từ đây.

英语

- fitz, is that, um ... - definitely not from here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máu không phải từ tay của anh.

英语

it's not from your hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đâu, không phải từ tôi.

英语

well, they won't, not from me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ đâu mà là mexico

英语

not nowhere. mexico.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn phải từ biệt cô đâu.

英语

i don't want to say goodbye to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng không phải từ ta, gớm lắm.

英语

i'm not gonna do it, it's disgusting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ những trò hề dưới nước.

英语

not from some farcical aquatic ceremony.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, không phải từ trong đầu ta.

英语

that's not in my head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trông mày chắc chắn không phải từ nam hàn.

英语

you sure as hell are not from the south.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù sao đi nữa, không phải từ trên không.

英语

not from the air, anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cậu không phải từ hell's kitchen chứ?

英语

- you're not from hell's kitchen, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không phải từ cơ thể tôi. - nó bốc mùi!

英语

- it smells!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ công ty ông, mà từ chính phủ.

英语

i'm just trying to protect my family, okay? not from your company, from the government.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không phải từ anh thường nghe tại tang lễ ai đó.

英语

not a word you often hear at someone's funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tới bên phải từ

英语

to word right

最后更新: 2016-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,748,039,377 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認