来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- không, 1 phụ nữ lớn tuổi
- no, an older lady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"cổ không lớn tuổi như em."
"she wasn't near... "...as old as you--"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
không quá tệ đối với 1 người lớn tuổi như anh đấy.
yeah... not bad... for such an old guy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố không nghĩ con quá lớn với nó sao?
don't you think i'm a little old for that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó quá lớn.
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhạc quá lớn?
the music too loud?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Áp lực quá lớn
pressure on kenny...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh lớn tuổi hơn.
i am the elder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng quá lớn!
these are huge!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Áp suất quá lớn.
don't have enough time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn lớn tuổi hơn tôi
so how old are you
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này quá lớn.
it's just so... huge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"một mất mát quá lớn.
"of a loss so overwhelming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
càng lớn tuổi càng ít bạn
i must be old too
最后更新: 2024-01-03
使用频率: 2
质量:
参考:
vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi
i do not have a boyfriend
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
binh lực chênh lệch quá lớn.
we are totally outnumbered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có nói quá lớn không?
did i say that too loud?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Điều này xảy ra khi lớn tuổi.
- it happens with age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: