您搜索了: không quá lớn tuổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

không quá lớn tuổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- không, 1 phụ nữ lớn tuổi

英语

- no, an older lady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"cổ không lớn tuổi như em."

英语

"she wasn't near... "...as old as you--"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không quá tệ đối với 1 người lớn tuổi như anh đấy.

英语

yeah... not bad... for such an old guy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố không nghĩ con quá lớn với nó sao?

英语

don't you think i'm a little old for that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá lớn.

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhạc quá lớn?

英语

the music too loud?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Áp lực quá lớn

英语

pressure on kenny...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh lớn tuổi hơn.

英语

i am the elder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng quá lớn!

英语

these are huge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Áp suất quá lớn.

英语

don't have enough time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn lớn tuổi hơn tôi

英语

so how old are you

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này quá lớn.

英语

it's just so... huge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"một mất mát quá lớn.

英语

"of a loss so overwhelming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

càng lớn tuổi càng ít bạn

英语

i must be old too

最后更新: 2024-01-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình quá lớn.

英语

program too large.

最后更新: 2013-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn người lớn tuổi hơn?

英语

what about the old?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi

英语

i do not have a boyfriend

最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

binh lực chênh lệch quá lớn.

英语

we are totally outnumbered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có nói quá lớn không?

英语

did i say that too loud?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Điều này xảy ra khi lớn tuổi.

英语

- it happens with age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,313,883 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認