来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
không tính
voidness
最后更新: 2010-11-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
không tính.
it was uncalled for.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
anh không tính...
- no, you're seriously not gonna...
- không tính đâu.
- no, i'm not gonna tax the bathroom.
- không tính à?
you didn't think about it?
cái này không tính
this one doesn't count.
cái đó không tính.
but that doesn't count.
không tính lần này!
it doesn't count.
- sao không tính chứ?
- why doesn't it count?
không tính chuyển hoán
ilo
最后更新: 2015-01-29 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
cho nên nó không tính.
so it doesn't count.
- như thế thì không tính
- that doesn't count!
- cô không tính yêu sao?
- don't you intend to fall in love?
cậu không tính lấy bản thảo
you're not planning on taking that manuscript
chiếu ra mắt không tính.
premieres don't really count.
anh không tính nói gì à?
are you gonna say anything?
- tôi không tính bản thân tôi.
- i do not include myself.
- Ông không tính nói gì à?
- are you not gonna say something?
crewe nên xin không tính giờ
crewe better call a time-out.
hy vọng anh không tính luôn tôi.
you're not including me, i hope.